请输入您要查询的越南语单词:
单词
chế độ quan liêu
释义
chế độ quan liêu
官僚主义 <指脱离实际, 脱离群众, 不关心群众利益, 只知发号施令而不进行调查研究的工作作风和领导作风。>
官僚政治 <具有机能专业化、职务凭资格、行动按固定规章办事、权力分等级等特点的系统行政管理。>
随便看
người lập quốc
người lắm bệnh
người lắm điều
người lọc lõi
người lỗi lạc
người lớn
người lớn tuổi
người lớn và trẻ em
người lờ đờ
người lừa gạt
người lực lưỡng
người mai mối
người mai phục
người mang mầm bệnh
người minh mẫn
người miền bắc
người mua
người mua bảo hiểm
người mua gánh bán bưng
người mua quan bán tước
người mát
người máy
người mê bài bạc
người mê bóng
người mê cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:54:27