请输入您要查询的越南语单词:
单词
chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa
释义
chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa
社会主义所有制 <生产资料和劳动产品归社会公有的制度, 是社会主义生产关系的基础。中国目前主要有两种形式, 即全民所有制和劳动群众集体所有制。>
随便看
bọn gây chiến
bọng đái
bọ ngựa
bọ ngựa bắt ve, chim sẻ chực sẵn
bọ ngựa chống xe
bọn họ
bọn lái buôn
bọn lừa đảo
bọn mũi lõ
bọn mọi rợ
bọn phát xít
bọn phản cách mạng
bọn phản động
bọn phỉ
bọn quyền thế
bọn rắn độc
bọn tay sai
bọn thất phu
bọn thầy tu
bọn thổ phỉ
bọn thực dân
bọn trộm cướp
bọn trộm cắp
bọn Tây
bay liệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:29