请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập thu
释义
lập thu
立秋 <交立秋节气; 秋季开始。>
lập thu, không dùng quạt nữa.
立了秋, 把扇丢。
立秋 <二十四节气之一, 在8月7、8或9日。中国以立秋为秋季开始。>
随便看
làm chậm lại
làm chết
làm chủ
làm chứng
làm cong
làm càn
làm cái
làm cái gì
làm cái một
làm cân bằng
làm cò
làm công dài hạn
làm công ngắn hạn
làm công nhật
làm cùng lúc
làm cơm
làm cảm động
làm cẩu thả
làm cỏ
làm cỏ lúa
làm cỏ mùa hè
làm cụt hứng
làm cứng
làm dao động
làm duyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:49:08