请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lập tức
释义 lập tức
 打早 <尽快, 立刻, 赶早。>
 当即 <立即; 马上就。>
 nhận mệnh lệnh là lập tức lên đường.
 接到命令, 当即出发。
 当时; 当下 ; 立刻 <就在那个时刻; 马上; 立刻。>
 登时 <立刻(多用于叙述过去的事情)。>
 迭忙 <急忙; 迅速。>
 顿; 顿即; 顿刻 ; 顿时 <立刻; 立即。>
 跟手; 随即 <随后就; 立刻。>
 anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
 他接到电报, 跟手儿搭上汽车走了。 及时 <不拖延; 马上; 立刻。>
 即刻 ; 立; 立地 ; 立刻; 立即; 立时; 马上; 应时; 眼看 <表示紧接着某个时候。>
 lập tức xuất phát.
 即刻出发。
 lập tức tham gia chiến đấu.
 即时参加战斗。
 bỏ con dao xuống là lập tức thành Phật ngay.
 放下屠刀, 立地成佛。
 nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.
 接到命令, 立即出发。
 mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
 请大家立刻到会议室去!
 các bạn học nghe đến câu này lập tức vỗ tay.
 同学们听到这句话, 立刻鼓起掌来。
 sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
 事情打听清楚了, 立马给我个回话。
 anh ấy lập tức tỉnh ngộ.
 他立时省悟过来。
 đoàn hát vừa đến, ngay lập tức nhiều người đến.
 剧团一到, 立时就来了许多的人。
 anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
 他一收到电话, 立时三刻就动身回家。
 xe vừa nghiêng, anh ấy đã ngã ngay lập tức.
 车子一歪, 应时他就摔了下来。
 立马; 立时三刻 <立刻; 马上。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:21