请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng lang có trưng bày tranh ảnh
释义
hàng lang có trưng bày tranh ảnh
画廊 <展览图画照片的走廊。>
随便看
giở trời
giở xem
giở đi giở lại
giở đi mắc núi, giở về mắc sông
giở đòn
giỡn
giỡn cợt
giỡn nhây
giục
giục giã
giục gấp
giục lòng
giục như giục tà
giục riết
giục sanh
giữ
giữa
sói
sói trán
sói vàng
sói đầu
són
sóng
sóng biển
sóng bạc đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:20:34