请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính quang học
释义
kính quang học
接目镜; 接物镜 <显微镜、望远镜等光学仪器和用具上对着眼睛的一端所装的透镜。>
随便看
bịt mắt bắt dê
bịt mồm
bịt mồm bịt miệng
bịt mồm khoá miệng
bị trách
bị trách móc
bị trúng nắng
bịt răng
bị trị
bị trời đánh
bịt tai
bịt tai không thèm nghe
bịt tay trộm chuông
bịt vàng
bị táp ngược lại
bị tù
bịt đầu mối
bị tổn hại
bị tội
bị tử hình
bị tử thực vật
bị uể oải
bị viêm
bị vong
bị vàng ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:44