请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng xóm
释义
hàng xóm
街坊; 邻居; 邻舍; 比邻; 近邻 <住家接近的人或人家。>
hàng xóm phố phường.
街坊邻舍。
chúng tôi là hàng xóm của nhau.
我们是街坊。
邻 <住处接近的人家。>
hàng xóm xung quanh.
四邻。
người hàng xóm.
邻人。
左邻右舍 <泛指邻居。>
高邻 <敬辞。称呼邻居。>
隔邻 <隔壁。>
随便看
thê thất
thê tử
thêu
thêu dệt
thêu dệt thêm
thêu ghép vải
thêu gấm thêu hoa
thêu hoa
thêu hoa trên gấm
thêu hoa văn bằng kim tuyến
thêu may
thêu nổi
thêu thùa
thêu thùa may vá
thê đội
thì
thìa
thìa canh
thìa cà phê
thìa là
thìa súp
thìa ép lưỡi
thì giờ
thì ký
thì kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:24:25