| | | |
| | 缔结 <订立(条约等)。> |
| | ký kết hiệp định mậu dịch. |
| 缔结贸易协定。 |
| | 订 <经过研究商讨而立下(条约、契约、计划、章程等)。> |
| | lập hợp đồng; ký kết hợp đồng |
| 订合同。 |
| | 订立 <双方或几方把商定的事项用书面形式(如条约、合同等)肯定下来。> |
| | ký kết công ước vệ sinh |
| 订立卫生公约。 |
| | hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi. |
| 两国在平等互利的基础上订立了贸易协定。 立 <建立; 树立。> |