请输入您要查询的越南语单词:
单词
tham gia quân ngũ
释义
tham gia quân ngũ
从军 <旧指参军。>
随便看
xếp chồng
xếp chồng lên
xếp chữ
xếp cảnh
xếp củi lên lửa
xếp giấy
xếp gỗ
xếp hàng
xếp hàng ngang
xếp hàng theo thứ tự
xếp hạng
xếp loại
xếp làm tiết mục áp chót
xếp lên
xếp lại
xếp lịch dạy
xếp lớp
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
xếp vào
xếp xó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:14