请输入您要查询的越南语单词:
单词
rung động lòng người
释义
rung động lòng người
动人 <感动人。>
动人心弦 <激动人心; 非常动人。也说动人心魄。>
感人肺腑 <使人内心深受感动。>
惊心动魄 <形容使人感受很深, 震动很大。>
随便看
đẹp và tĩnh mịch
đẹp vô cùng
đẹp ý
đẹp đôi
đẹp đẽ
đẹt
đẹt một cái
đẹt đùng
đẻ
đẻ con
đẻ hoang
đẻ khó
đẻ ngược
đẻ nhánh
đẻ non
đẻ ra
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đẻ đái
đẽo
đẽo cày giữa đường
đẽo gọt
đẽo khoét
đế
đế bia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:06:16