请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây kha tử
释义
cây kha tử
诃 <诃子:常绿乔木, 叶子卵形或椭圆形。果实像橄榄, 可以入药。产于中国云南、广东一带, 以及印度、缅甸、马来亚等地。>
随便看
hậu thất
hậu thẩm
hậu thế
hậu thổ
hậu tiến
hậu tra
hậu trường
hậu tuyển nhân
hậu tình
hậu tạ
hậu Tấn
hậu tập
hậu tố
hậu tự
hậu viện
hậu vệ
hậu vị
hậu ý
Hậu Đường
hậu đài
hậu đãi
hậu đậu
hắc
hắc bạch
hắc bạch phân minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 20:46:29