请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây khoai tây
释义
cây khoai tây
马铃薯 <多年生草本植物, 羽状复叶, 小叶有柄, 卵圆形, 花白色或蓝紫色。地下块茎肥大, 供食用。>
随便看
bộ công an
bộ công nghiệp
bộ cộng hưởng
bộ cộng hưởng áp điện
bộ cộng hưởng đồng trục
bộ cứu tế xã hội
bộ dao động
bộ dao động cao tần
bộ dao động gián đoạn
bộ dao động nội tại
bộ dao động đẩy kéo
bộ da vẽ
bộ diện
bộ dũa
bộ dạng
bộ dạng hung dữ
bộ dạng kệch cỡm
bộ dạng sợ hãi
bộ dạng thuỳ mị
bộ dạng thúi tha
bộ dạng thướt tha
bộ dạng uể oải
bộ dạng âu lo
bộ giao thông bưu điện
bộ giáo dục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 20:36:02