请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước đó
释义
trước đó
故 <原来的; 从前的; 旧的。>
上上 <指比前一时期再往前的(一个时期)。>
事前; 头里; 事先 <事情发生以前, 也指事情处理、了结以前。>
早年 <多年以前; 从前。>
先; 先前。<时间词, 泛指以前或指某个时候以前。注意'以前'可以用在动词后面表示时间。>
先期 <在某一日期以前。>
随便看
tìm chỗ chết
tìm chỗ ngủ trọ
tìm cách
tìm cách khác
tìm cách sinh sống
tìm cái chết
tìm cơ hội
tìm cớ
tìm hiểu
tìm hiểu cội nguồn
tìm hiểu nguồn gốc
tìm hiểu triệt để
tìm hiểu và kiểm tra
tìm hiểu đến cùng
tìm không thấy
tìm kiếm cái lạ
tìm kiếm hỏi thăm
tìm kế
tìm liếm
tìm lấy
tìm lỗi trong cách dùng từ
tìm mỏ
tìm nguyên nhân
tìm người bảo lãnh
tìm người bảo đảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:56