请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trước đây không có
释义 trước đây không có
 空前 <以前所没有。>
 mức sản xuất đã đạt được sự phát triển mà trước đây không có được.
 生产力得 到了空前发展。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:12:10