请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng
释义
cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng
树欲静而风不止 <树要静止而风却不停地刮(见于《韩诗外传》九)。现多比喻阶级斗争是客观存在, 不依人的意志为转移, 阶级敌人总要寻找机会兴风作浪。>
随便看
dòng độc đinh
rãnh lề đường
rãnh lộ thiên
rãnh ngầm
rãnh nhỏ giọt
rãnh nòng súng
rãnh nước
rãnh nước mưa
rãnh nước tù
rãnh phòng hoả
rãnh thoát nước
rãnh trời
rãnh tù
rãnh đánh lò
rã rượi
rã rời
rãy
rè
rèm châu
rèm cửa sổ
rèm cửa độn bông
rèm màn
rèm sậy
rèn
rèn cặp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:07:46