请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng
释义
cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng
树欲静而风不止 <树要静止而风却不停地刮(见于《韩诗外传》九)。现多比喻阶级斗争是客观存在, 不依人的意志为转移, 阶级敌人总要寻找机会兴风作浪。>
随便看
về không
về lại chốn xưa
về miền cực lạc
về nhà mẹ
về nhà thăm bố mẹ
về nơi chín suối
về nơi suối vàng
về nơi âm cảnh
về nước
về phía
về quê
về quê cắm câu
về quê làm ruộng
về quê ngoại
về quê thăm bà con
về quê ở ẩn
về sau
về số
về sớm
về trời
vều
về vườn
về với Chúa
về với tổ tiên
về với ông bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:17:58