请输入您要查询的越南语单词:
单词
Canberra
释义
Canberra
堪培拉 <澳大利亚首都, 位于该国的东南部。建于1824年, 1908年取代墨尔本成为首都。>
随便看
làm phúc cho trót
làm phản
làm phấn chấn
làm phật ý
làm phục hưng
làm qua loa
làm quan
làm quan năm ngày
làm quan ăn lộc vua, ở chùa ăn lộc Phật
làm qua quýt
làm quay
làm quen
làm ra
làm ra làm chơi ra chơi
làm ra tiền
làm ra vẻ
làm ra vẻ khôn ngoan
làm ra vẻ ta đây
làm riêng
làm ruộng
làm rõ
làm rõ sai trái
làm rõ ý nghĩa
làm rạng rỡ
làm rẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:38:22