请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mộc
释义
cây mộc
木犀 <木樨:常绿小乔木或灌木, 叶子椭圆形, 花小, 白色或暗黄色, 有特殊的香气, 结核果, 卵圆形。花供观赏, 又可做香料。通称桂花。>
随便看
biến chiến tranh thành tơ lụa
tuyến đường chính
tuyến đầu
tuyến độc
tuyến ống
tuyết
tuyết liên
tuyết lở
tuyết mùa xuân
tuyết rơi
tuyết rơi dày
tuyết rơi hợp thời
tuyết rơi vừa
tuyết rơi đúng lúc
tuyết sương
tuyết sạt
tuyết đầu mùa
tuyết đọng
tuyền
tuyền chuyển
tuyền oa
tuyển
tuyển binh
tuyển chọn
tuyển chọn kỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:19:24