请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể thuỷ tinh
释义
thể thuỷ tinh
晶状体 <眼球的一部分, 形状和作用跟凸透镜相似, 受睫状肌的调节而改变凸度, 能使不同距离的物体的清晰影像投射在视网膜上。也叫水晶体。>
随便看
dựng vợ gả chồng
dự ngôn
dựng đứng
dự phiên toà
dự phí
dự phòng
dự phần
dự thi
dự thu
dự thành luận
dự thí
dự thính
dự thảo
dự thảo nghị quyết
dự thảo ngân sách
dự thầu
dự thẩm
dự tiệc
dự toán
dự toán chính xác
dự trù
dự trận
dự trữ
dự trữ nuôi dưỡng
dự trữ vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:53:37