请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể tiếp diễn
释义
thể tiếp diễn
持续式。
随便看
chịu không nổi
chịu không thấu
chịu không xiết
chịu khổ
chịu khổ chịu khó
chịu khổ chịu nhục
chịu khổ nhọc
chịu liên luỵ
chịu lãi
chịu lép
chịu lép vế
chịu lạnh
chịu lễ
chịu lỗ
chịu lỗi
chịu lời
chịu lụy
chịu lửa
chịu lực
chịu miệng
chịu mệt nhọc
chịu một phép
chịu một phần
chịu ngừng
chịu nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:35:29