请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể thơ cổ
释义
thể thơ cổ
古体诗; 古风; 古诗 <唐代以后指区别于近体诗(律诗、绝句)的一种诗体, 有四言、五言、六言、七言等形式, 句数没有限制, 每句的字数也可以不齐, 平仄和用韵都比较自由。>
随便看
người giao thầu
người già chuyện
người già cô đơn
người giàu
người giàu kinh nghiệm
người giám hộ
người giám sát
người gió chiều nào theo chiều ấy
người giúp việc
người giúp việc đắc lực
người giúp đỡ
người giơ đầu chịu báng
người giỏi
người giỏi bậc nhất
người giỏi giang
người giỏi nhất
người giỏi săn tin
người giỏi võ
người giỏi đất thiêng
người giới thiệu chương trình
người giữa
người goá vợ
người gác cổng
người gác cửa
người gác ghi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:46:13