请输入您要查询的越南语单词:
单词
tham ô
释义
tham ô
墨; 贪墨; 贪污 <利用职务上的便利非法地取得财物。>
tham ô.
贪墨。
quan lại tham ô.
墨吏。
tham ô hủ hoá
贪污腐化。
phần tử tham ô
贪污分子。
污 <不廉洁。>
tham quan ô lại; quan lại tham ô.
贫官污吏。
侵吞 <暗中非法占有(别人的东西或公共的财物、土地等)。>
随便看
phần sau
phần sau cùng
phần thêm vào
phần thưởng
phần triệu fa-ra
phần trung tâm
phần trên
phần trên của trang báo
phần trích
phần trăm
phần tĩnh
phần tử
phần tử biến chất
phần tử cặn bã
phần tử phản cách mạng
phần tử thoái hoá
phần tử trí thức
phần tử tích cực
phần tử xấu
phần việc
phần điều kiện
phần đuôi
phần đít
phần đông
phần đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 21:37:24