请输入您要查询的越南语单词:
单词
tham ô
释义
tham ô
墨; 贪墨; 贪污 <利用职务上的便利非法地取得财物。>
tham ô.
贪墨。
quan lại tham ô.
墨吏。
tham ô hủ hoá
贪污腐化。
phần tử tham ô
贪污分子。
污 <不廉洁。>
tham quan ô lại; quan lại tham ô.
贫官污吏。
侵吞 <暗中非法占有(别人的东西或公共的财物、土地等)。>
随便看
ẩm đồ
ẩm ướt
ẩm ẩm
ẩm ỉu
ẩn
ẩn bên trong
ẩn bí
ẩn bóng
ẩn chứa
ẩn cư
ẩn danh
ẩn dật
ẩn dụ
ẩn giấu
ẩn hiện
ẩn hình
ẩn khuất
ẩn kín
ẩn lánh
ẩn lậu
ẩn lực
ẩn mình
ẩn mật
ẩn ngữ
ẩn nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:16