请输入您要查询的越南语单词:
单词
than bất định hình
释义
than bất định hình
无定形碳 <碳的同素异形体之一, 块状或粉末状, 深黑色, 没有光泽, 如木炭、焦炭等。>
随便看
dấu khai căn
dấu khác
dấu kiểm
dấu luyến
dấu lăn tay
dấu lưu ý
dấu lược bỏ
dấu móc
dấu móc nhọn
dấu mũ
dấu mũi tên
dấu nghỉ
dấu nghịch
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc đơn
dấu ngã
dấu ngắt
cậu ấy
cậy
cậy cục
cậy già lên mặt
cậy mình nhiều tuổi
cậy nhờ
cậy quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:45:26