请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung thần nghĩa sĩ
释义
trung thần nghĩa sĩ
忠义 <旧指忠臣义士。>
biểu dương trung thần nghĩa sĩ; khen ngợi trung thần nghĩa sĩ
表彰忠义
随便看
người gặp khó khăn
người gốc Hoa
người gỗ
người gởi tiền
người gửi tiền
người gửi đồ
người Ha-Li-Pha
người hay lật lọng
người hay ngủ gật
người hay nói
người hay nổ
người hay pha trò
người hay thay đổi lập trường
người hay đâm bị thóc, chọc bị gạo
người hiền lành
người hiểu biết
người hiểu biết nửa vời
người hiệu đính
người Hoa
người hoà giải
người hung dữ
người hung ác
người hào hiệp
người Hán
người hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:34:00