请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh bình
释义
thanh bình
清平; 升平 <太平。>
thế giới thanh bình.
清平世界。
太平盛世 <天下安定, 国家兴盛的时代。>
书
安谧 <(地方)安宁; 安静。>
随便看
khám chữa
khám dịch
khám gấp
khám lại
khám nghiệm
khám nghiệm tử thi
khám người
khám phá
khám phá hồng trần
khám sát
khám và chữa bệnh
khám và trị bệnh
khám và điều trị
khám xác
khám xét
khám đường
khám đạc
kháng
kháng bạo
kháng chiến
kháng chấn
kháng cáo
kháng cự
kháng hôn
khán giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:02:38