请输入您要查询的越南语单词:
单词
ong vàng
释义
ong vàng
黄蜂 <许多有翅的膜翅目昆虫的一种, 通常有一个细长、光滑的身体, 靠一个细柄与腹部相连, 有发育完整的翅, 嚼吸式口器, 雌蜂和工蜂有一根多少有点可怕的螫针, 属于很多不同的科, 包括社会性和单个习 性的, 大部分是肉食性的, 经常用螫针杀死或麻醉毛虫、昆虫或蜘蛛, 为巢窝内的幼虫供应喂养食物。>
随便看
làm phép
làm phúc
làm phúc cho trót
làm phản
làm phấn chấn
làm phật ý
làm phục hưng
làm qua loa
làm quan
làm quan năm ngày
làm quan ăn lộc vua, ở chùa ăn lộc Phật
làm qua quýt
làm quay
làm quen
làm ra
làm ra làm chơi ra chơi
làm ra tiền
làm ra vẻ
làm ra vẻ khôn ngoan
làm ra vẻ ta đây
làm riêng
làm ruộng
làm rõ
làm rõ sai trái
làm rõ ý nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:45:43