请输入您要查询的越南语单词:
单词
ong thợ
释义
ong thợ
工蜂 <蜜蜂中生殖器官发育不完全的雌蜂, 身体小, 深黄灰色, 翅膀长, 善于飞行, 有毒刺, 腹部有分泌蜡质的蜡腺, 两只后脚上有花粉篮。工蜂担任修筑蜂巢, 采集花粉和花蜜, 哺养幼虫和母蜂等工作, 不能 传种。>
随便看
người áp tải
người ân
người âu
người ít học
người ít không đánh lại đông
người ít nói
người ít tuổi
người ôm
người Ăng-glô Xắc-xông
người ăn chay từ lúc mới lọt lòng
người ăn nói chua ngoa
người ăn tiêu hoang phí
người ăn xin
người đang có tang bố mẹ
người đa tài
người đi biển
người đi du lịch
người đi khập khiễng
người đi săn
người đi theo
người đi theo hầu
người đi thuê
người đi trước
người đi vay
người đi viếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:03:43