请输入您要查询的越南语单词:
单词
ong thợ
释义
ong thợ
工蜂 <蜜蜂中生殖器官发育不完全的雌蜂, 身体小, 深黄灰色, 翅膀长, 善于飞行, 有毒刺, 腹部有分泌蜡质的蜡腺, 两只后脚上有花粉篮。工蜂担任修筑蜂巢, 采集花粉和花蜜, 哺养幼虫和母蜂等工作, 不能 传种。>
随便看
xử trị
xử tù
xử tệ
xử tội
xử tử
xử án
xử án vắng mặt
Y
Yamoussoukro
Yangon
Yaoundé
Yaren
ya-ua
Y-a-un-đê
y chang
y chuẩn
y dược
Yemen
y giá
y hệt
y học
y học phương Tây
y học Trung Quốc
y nguyên
y nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:25:07