请输入您要查询的越南语单词:
单词
oán
释义
oán
怪怨 <责怪埋怨。>
怨; 埋怨; 怨尤 <因为事情不如意而对自已认为原因所在的人或事物表示不满。>
随便看
lẹt đẹt
lẻ
lẻ bầy
lẻ loi
lẻ loi hiu quạnh
lẻ loi một mình
lẻn
lẻng kẻng
lẻng xẻng
lẻn lút
lẻo
lẻo lẻo
lẻo lự
lẻo miệng
lẻo mép
lẻo mồm
lẻ tẻ
lẽ
lẽ bất di bất dịch
lẽ chung
lẽ công
lẽ công bằng trong trời đất
lẽ giời
lẽ mọn
lẽ nào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:34