请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứng đờ
释义
cứng đờ
呆板 <死板; 不灵活; 不自然。>
板直 <死板而耿直。>
古板 <(思想、作风)固执守旧; 呆板少变化。>
僵硬; 僵劲 <(肢体)不能活动。>
hai chân cứng đờ.
他的两条腿僵硬了。
生硬 <不柔和; 不细致。>
死板 <不活泼; 不生动。>
随便看
xuất hiện lớp lớp
xuất hiện nhiều
xuất hiện nhiều lần
xuất hiện trùng lặp
xuất hiện trước công chúng
xuất huyết
xuất huyết bên trong
xuất huyết nhiều
xuất huyết nội
xuất hàng
xuất hành
xuất khẩu
xuất khẩu thành thơ
xuất lực
xuất mồ hôi
xuất ngoại
xuất ngục
xuất phát chạy
xuất phát từ nội tâm
xuất phẩm
xuất phục
xuất quân
xuất quỷ nhập thần
xuất quỹ
xuất siêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:04:22