请输入您要查询的越南语单词:
单词
con người mới
释义
con người mới
新人 <具有新的道德品质的人。>
đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
培养共产主义的新人。
随便看
vật dẫn điện
vật dễ cháy
vật dục
vật dụng
vật dụng hàng ngày
vật dụng thực tế
vật dự trữ
vật ghép
vật gia truyền
vật giá
vật giá tăng vọt
vật hi sinh
vật hoá
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
vật không dẫn điện
vật kiến thiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:51:44