请输入您要查询的越南语单词:
单词
con người toàn vẹn
释义
con người toàn vẹn
完人 <指没有缺点的人。>
随便看
của cải
của cải dồi dào
của dành dụm
của gia bảo
của gia truyền
của giời ôi
của hiếm
của hối lộ
của hồi môn
của kho không lo cũng hết
của không chính đáng
của làm tin
của mình mình quý
của một đồng công một nén
của ngon vật lạ
của người phúc ta
của nó
của nả
của nổi
của nợ
của phi nghĩa
của phù vân
của phải gió
của quý
của quý báu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:37:50