请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ lác
释义
cỏ lác
芨芨草 <多年生草本植物, 叶子狭而长, 花淡绿色。生长在碱性土壤的草滩上。可以做饲料, 又可以编织筐、篓、席等。也叫枳机草。>
芏 ; 茳 ; 茳芏 <多年生草本植物, 茎呈三棱形, 叶子细长, 花绿褐色。茎可用来织席。>
随便看
lênh khênh
lênh láng
lên hàm
lên hình
lênh đênh
lên hơi
lê nhẹ
lên khuôn
lên kế hoạch
lên lon
lên lại
lên lớp
lên lớp giảng bài
lên lớp lại
lên men
lên men rượu
lên màu
lên máu
lên mâm
lên mặt
lên mặt cụ non
lên mặt kẻ cả
lên mặt nạt người
lên mặt đàn anh
lên mốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:31:51