请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ lác
释义
cỏ lác
芨芨草 <多年生草本植物, 叶子狭而长, 花淡绿色。生长在碱性土壤的草滩上。可以做饲料, 又可以编织筐、篓、席等。也叫枳机草。>
芏 ; 茳 ; 茳芏 <多年生草本植物, 茎呈三棱形, 叶子细长, 花绿褐色。茎可用来织席。>
随便看
nhà đò
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
nhà đắp bằng đất
nhà địa chất
nhà địa dư
nhà đối diện
nhà độc quyền
nhà ảo thuật
người người oán trách
người người đều biết
người ngọc
người ngốc nói mê
người nham hiểm
người nhanh nhẹn
người nhiều mưu trí
người nhiều sáng kiến
người Nhung
người nhu nhược
người nhà
người nhái
người nhát gan
người nhát gan vô dụng
người nhân hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:26:21