请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành phần xen kẽ
释义
thành phần xen kẽ
插入语 <在一个句子中间插入一个成分, 它不作句子的何种成分, 也不和句子的何种成分发生结构关系, 同时既不起连接作用, 也不表示语气, 这个成分称之插入语。如"这堆砂土, 充其量有十辆卡车就运走了""我家后面有一个很大的园子, 相传叫做百草园"中的"充其量"和"相传"既是插入语。>
随便看
thế nào cũng được
thế nào là
thế nào đi nữa
thế này
thế núi hiểm trở
thế năng
thế nước
thế nước trút từ trên cao xuống
thế nợ
thếp
thế phiệt
thế phát
thế phòng thủ
thế phẩm
thế phụ
thếp vàng
thế rồi
thế suy sức yếu
thế sự
thế sự biến đổi huyền ảo khôn lường
thế sự thăng trầm
thế sự xoay vần
thết
thế thua
thế thái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:43