请输入您要查询的越南语单词:
单词
cẩm y vệ
释义
cẩm y vệ
古
锦衣卫 <明代的禁卫军。掌仪仗、护卫、巡察缉捕、侦察审讯等事。后为皇帝的耳目亲信, 遂附势骄横, 荼毒天下。明末与东厂相依, 更加酷毒百姓, 并称为"厂卫"。>
随便看
công phí
công phạt
công phẫn
công phủ
công quyền
công quán
công quả
công quản quốc tế
công quốc
công quỹ
công sai
công suất
công suất biểu kiến
công suất có tác dụng
công suất hiệu dụng
công suất nhiệt
công suất ra
công suất thiết kế
công suất thực tại
công suất tiêu thụ
công suất tiêu tán
công suất tăng
công suất vào
công suất vô dụng
công suất điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:25:52