请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ thể diện
释义
giữ thể diện
绷场面 <勉强支撑场面。>
撑场面 ; 撑门面 <维持表面的排场。>
顾脸 <顾惜脸面。>
không giữ thể diện
不顾脸
đã đến nước này mà anh còn giữ thể diện gì nữa.
都到这份儿上了, 你还顾什么脸。
随便看
cầm quân
cầm ra
cầm sắt
cầm tay
cầm thú
cầm thư
cầm thế
cầm tinh
cầm trịch
cầm tôn
cầm tù
cầm viết
cầm đuốc soi
cầm đèn
cầm đũa
cầm đường
cầm đầu
cầm đồ
cầm đợ
cần
cần biết
cần chuyển động ống hơi
cần chính
cần câu
cần câu cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:11:28