请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ thể diện
释义
giữ thể diện
绷场面 <勉强支撑场面。>
撑场面 ; 撑门面 <维持表面的排场。>
顾脸 <顾惜脸面。>
không giữ thể diện
不顾脸
đã đến nước này mà anh còn giữ thể diện gì nữa.
都到这份儿上了, 你还顾什么脸。
随便看
trụi lá
trụi lông
trụi lủi
trụi nhẵn
trụng
trụ quay
trụ sở
trụ sở chính
trụ sở riêng
trụ thạch
trụ trì
trụ điện
trụ đá
trụ đá giữa dòng
trụ đứng
trứ danh
trứ giả
trứng
trứng chí
trứng chấy
trứng chần nước sôi
trứng chọi với đá
trứng chọi đá
trứng chồng lên nhau
trứng cuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:08:26