请输入您要查询的越南语单词:
单词
vành góp điện
释义
vành góp điện
汇流方导线; 汇流条; 汇电环。
随便看
họ Mạnh
họ Mạo
họ Mạt
họ Mẫn
họ Mẫu
họ Mật
họ Mậu
họ Mặc
họ Mặc Sĩ
họ mẹ
họ Mễ
họ Mộ
họ Mộc
họ Mộ Dung
họ một chữ
họ một từ
họ Mục
họ Na
họ Nam
họ Nam Cung
họng
họ Ngang
họ Ngao
họng cổ
họ Nghi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:02:43