请输入您要查询的越南语单词:
单词
vành cửa mình
释义
vành cửa mình
阴唇 <女性生殖器的外表部分。有大阴唇、小阴唇之分。大阴唇为生殖器外口两侧的两条纵行皮肤皱襞, 小阴唇则为片状皱襞, 在大阴唇的內侧, 与之平行排列。尿道、阴道皆开口于此。>
随便看
ý hợp tâm đầu
ý khí
ý không ở trong lời
ý kiến
ý kiến bàn luận
ý kiến bất đồng
ý kiến bị bác bỏ
ý kiến cá nhân
ý kiến có chừng mực
ý kiến hay
ý kiến hẹp hòi
ý kiến khác
ý kiến khác nhau
ý kiến không thực tế
ý kiến nông cạn
ý kiến phúc đáp
ý kiến phản đối
ý kiến thảo luận
ý muốn nói
ý nghĩ
ý nghĩa chính
ý nghĩa chính xác
ý nghĩa của tác phẩm văn nghệ
ý nghĩa không chính đáng
ý nghĩa lời nói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:27