请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành động điên rồ
释义
hành động điên rồ
不逞之徒 <《左传·襄公十年》:"故五族聚群不逞之人, 因公子之徒以作乱。"指因失意而胡作非为, 捣乱闹事的人。>
随便看
da chì
da chưa thuộc
da chồn
da cóc
da da
da diết
da dâu
da dê con
da dầu
da dẻ
da giả
da giấy
Da-grép
da gà
da heo
dai
dai dẳng
dai hơi
dai nhách
dai như đỉa đói
Dakar
da láng
da lông
da lông bụng
da lông cao cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 1:20:06