请输入您要查询的越南语单词:
单词
non sông
释义
non sông
河山 <指国家的疆土。>
non sông gấm vóc
锦绣河山。
non sông tươi đẹp
大好河山。
山河 <大山和大河, 指国家或国家某一地区的土地。>
non sông tươi đẹp.
大好山河。
non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
锦绣山河。
随便看
núi dao rừng kiếm
núi dựng đứng
núi hình vòng cung
núi lở
núi lở đất nứt
núi lửa
núi lửa chết
núi lửa câm
núi lửa hoạt động
núi lửa không hoạt động
núi lửa đang hoạt động
núi lửa đã tắt
núi ngát xanh
núi non
núi non trập trùng
núi nổi tiếng
núi Phú sĩ
núi sâu
núi sông
núi Thái Sơn
núi thẳm
núi to cao
núi Trường Bạch
núi trọc
núi vách đứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:47