请输入您要查询的越南语单词:
单词
non sông
释义
non sông
河山 <指国家的疆土。>
non sông gấm vóc
锦绣河山。
non sông tươi đẹp
大好河山。
山河 <大山和大河, 指国家或国家某一地区的土地。>
non sông tươi đẹp.
大好山河。
non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
锦绣山河。
随便看
vận động tịnh tiến
vận động viên
vận động xoáy
vận động điền kinh
vập
vật
vật biểu tượng
vật bán dẫn điện
vật báu
vật báu vô giá
vật bảo đảm
vật bẩn
vật bằng giá
vật bị mất
vật bỏ đi
vật bức xạ
vật che chắn
vật che thân
vật che đậy
vật cho ta
vật chêm
vật chìm xuống đáy
vật chạm trổ
vật chất
vật chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:15