请输入您要查询的越南语单词:
单词
non cân
释义
non cân
斤两不足 <分量不足。>
随便看
tô điểm cho nổi bật
tô đậm
tô đậy
tô đọng
tô đồng loạt
tõm
tù
tù binh
tù binh bị thương
tù chung thân
tù chính trị
tù có thời hạn
tù dài hạn
tù giam
tù giam lỏng
tù hãm
tù lỏng
tùm
tùm hụp
tùm lum
tùng
tùng bách
Tùng Dương
tùng hương
tùng khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:37:34