请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 non nớt
释义 non nớt
 初出茅庐 <比喻刚到工作岗位上来的新手缺乏经验。>
 绵薄 <谦词, 指自己薄弱的能力。>
 嫩 <初生而柔弱; 娇嫩(跟'老'相对)。>
 mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.
 小姑娘脸皮嫩, 不肯表演。
 幼稚 <形容头脑简单或缺乏经验。>
 稚嫩 <幼小而娇嫩。>
 mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.
 初学写作, 文笔难免稚嫩。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:52:18