请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhung tuyết
释义
nhung tuyết
长毛绒 <用毛纱做经, 棉纱做纬织成的起绒织物, 正面有挺立平整的长绒毛。适宜于做冬季服装。>
随便看
người thân tín
người thích con nít
người thích làm việc thiện
người thích ngủ muộn
người thích tranh cãi
người thích tranh luận
người thích trẻ con
người thính tai
người thô kệch
người thô lỗ
người thông dịch
người thông minh
người thông minh lanh lợi
người thông tỏ mọi việc
người thường trực
người thạo nghề
người thấp
người thất bại
người thầu thuế
người thật
người thẳng thắn
người thẳng tính
người thế chức
người thọt
người thổi kèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:28:39