请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ như bỡn
释义
dễ như bỡn
白玩儿 <指做某种事轻而易举, 不费力。>
不费吹灰之力 <形容做事情非常容易, 不费什么力气。>
摧枯拉朽 <枯指枯草, 朽指烂了的木头, 比喻腐朽势力很容易打垮。>
反手 <形容事情容易办到。>
探囊取物 <伸手到袋子里取东西。比喻能够轻而易举地办成某件事情。>
随便看
vùng châu thổ
vùng chăn nuôi
vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh
vùng cấm
vùng cận đông
vùng duyên hải
vùng dậy
vùng dậy đuổi theo
vùng giao tranh
vùng giải phóng
vùng giải phóng cũ
vùng hoang dã
vùng hoang vu
vùng khai hoang
vùng khác
vùng khí áp cao
vùng khỉ ho cò gáy
vùng lân cận
vùng lên
vùng lông mày
vùng lầy
vùng lụt
vùng mỏ
vùng mới giải phóng
vùng ngoại thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:09