请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ thương
释义
dễ thương
爱人儿 <逗人爱。>
可爱 <令人喜爱。>
有趣 <(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。>
妩媚; 妩 <(女子、花木等)姿态美好可爱。>
随便看
lơn tơn
lơ thơ
lơ tơ mơ
lơ xe
lơ đễnh
lư
lưa thưa
Lư Châu
lư hương
lưng
lưng bia
lưng chừng
lưng chừng núi
lưng chừng trời
lưng còng
lưng gù
lưng lửng
lưng núi
lưng quần
lưng tựa lưng
lưng và thắt lưng
lưng vốn
lưng đẫm mồ hôi
lưng đồi
lưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:04:59