请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ thương
释义
dễ thương
爱人儿 <逗人爱。>
可爱 <令人喜爱。>
有趣 <(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。>
妩媚; 妩 <(女子、花木等)姿态美好可爱。>
随便看
bông tơ
bông tạp
bông vải
bông vải sợi
bông vụ
bông xơ
bông y tế
bông đùa
bông để cứu
bông đực
bông ổi
bôn hành
bôn-sê-vích
Bôn thành
bôn tẩu
bôn tập
bôn xu
bôn đào
bô-rát
bô-rít
bô trai
bô-xít nhôm
bõ
bõ bèn
bõ giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:04:17