请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ tiêu
释义
dễ tiêu
清淡 <(食物)含油脂少。>
bị cảm hai ngày hôm nay, muốn ăn một chút thức ăn dễ tiêu.
我这两天感冒了, 想吃点清淡的菜。
随便看
độ F
độ gia tốc
độ giật dài nhất
độ góc
độ hoà tan
độ hút nước
độ hạ
độ hỗ dẫn
đội
đội bay
đội biệt động
đội buôn
đội bóng
đội bạn
đội bảng
đội bảo quản đường
đội bảo vệ
đội chậu nhìn trời
đội chủ nhà
đội công tác vũ trang
đội cảm tử
đội cảnh sát
đội cảnh vệ
đội cận vệ
đội cổ động viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:44