请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng cứ
释义
chẳng cứ
不论; 无论; 不管 <表示条件不同而结果不变。>
chẳng cứ sách gì anh ta cũng thích đọc
不管什么书他都爱看。
不光; 不单 <表示超出某个数量或范围; 不止; 不仅。>
chẳng cứ gì anh ấy, cả đội đều rất cố gắng
全队都很努力, 不光是他。
随便看
quãng tám
quãng xung
quãng âm
quãng đê vỡ
quãng đời còn lại
què
què chân
thuốc tím
thuốc tôi
thuốc tăng lực
thuốc tẩy
thuốc tẩy giun
thuốc tễ
thuốc tổng hợp
thuốc viên
thuốc và kim châm cứu
thuốc vẽ
thuốc xì-gà
thuốc xỉa
thuốc xổ
thuốc xổ lãi
thuốc yên thai
thuốc ăn màu
thuốc ăn mòn
thuốc Đông y
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:36:58