请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chẳng cứ
释义 chẳng cứ
 不论; 无论; 不管 <表示条件不同而结果不变。>
 chẳng cứ sách gì anh ta cũng thích đọc
 不管什么书他都爱看。
 不光; 不单 <表示超出某个数量或范围; 不止; 不仅。>
 chẳng cứ gì anh ấy, cả đội đều rất cố gắng
 全队都很努力, 不光是他。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:36:58