请输入您要查询的越南语单词:
单词
tượng đồng
释义
tượng đồng
铜像。<以铜塑铸成的人像, 纪念有特殊勋劳的人。>
随便看
đắp điếm
đắp đê
đắp đường
đắp đập
đắp đập khơi ngòi
đắp đổi
đắt
đắt chồng
đắt giá
đắt hàng
đắt khách
đắt tiền
đắt vợ
đắt đỏ
đằm
đằm thắm
đằm đìa
đằn
đằng
đằng hắng
đằng không
đằng kia
đằng la
đằng lục
đằng này
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:17:39