请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạc dược
释义
tạc dược
炸药 <受热或撞击后发生爆炸, 并产生大量的能和高温气体的物质, 如黄色炸药、黑色火药等。>
随便看
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ ngứa
ghẻ nước
ghẻ ruồi
ghế
ghế bành
ghếch
ghế con
ghế cây
ghế cứng
ghế danh dự
ghế dài
ghế dựa
ghế gập
ghế gỗ
ghế hùm
ghế hạng bét
ghế khách
ghế lô
ghế mềm
ghế nghị sĩ
ghế ngồi
ghế ngồi cứng
ghế ngồi quay lưng lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:11:10