请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh lọc
释义
thanh lọc
澄清 <肃清(混乱局面)。>
清 <清除不纯的成分; 使组织纯洁。>
随便看
Thuỵ hiệu
thuỵ hương
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Điển
thuỵ điểu
thuỷ
thuỷ binh
thuỷ bộ
thuỷ chiến
thuỷ chung
thuỷ chuẩn
thuỷ cúc
thuỷ cước
thuỷ cảnh
thuỷ cầm
thuỷ diệu
thuỷ dương
thuỷ giới
thuỷ hiểm
thuỷ hoạn
thuỷ hoạt thạch
thuỷ hoả vô tình
thuỷ học
thuỷ kỹ thuật
Thuỷ Li
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:53:09