请输入您要查询的越南语单词:
单词
nối tiếp nhau san sát
释义
nối tiếp nhau san sát
栉比鳞次 ; 鳞次栉比。<像鱼鳞和梳子的齿一样, 一个挨着一个地排列着, 多用来形容房屋等密集。也说栉比鳞次。>
随便看
thành kính
thành luỹ
thành luỹ bền vững
thành lò
thành lập
thành lập chính quyền
thành lệ
thành một phái riêng
thành nghề
thành nghị
thành ngoài
thành người lão luyện
thành người thiên cổ
thành ngữ
thành nhân
thành nhỏ
máy hấp chín
máy hấp lá
máy hồ sợi
máy in
máy in bàn tròn
máy in cuốn
máy in số
máy in vé
máy in đổ bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:21:45