请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh niên khoẻ mạnh
释义
thanh niên khoẻ mạnh
壮丁 <旧时指青壮年的男子(多指达到当兵年龄的人)。>
随便看
lại tăng giá
lại xuất hiện
lại xảy ra
lại đâm chồi nẩy lộc
lại đây
lạ kỳ
lạ lùng
mê dâm
mê gái
Mê-hi-cô
mê hoặc
mê hút thuốc phiện
mê hồn
mê hồn trận
mê hồn tán
mê-la-nin
mê li
mê loạn
mê man
mê man bất tỉnh
mê muội
mê muội mất cả ý chí
mê mê
mê mải
mê mẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:23